Danh từ là một trong những loại từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Trong mỗi câu văn mà chúng ta sử dụng hằng ngày đều có sự xuất hiện của danh từ. Chúng ta thường chia danh từ làm hai loại đó là danh từ chung và danh từ riêng. Vậy bạn đã biết cách phân biệt hai loại danh từ này chưa?
Nếu bạn cũng đang tìm câu trả lời giống như mình. Vậy thì hãy đọc qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung
Khái niệm danh từ trong tiếng Anh
Danh từ là những từ chỉ người, vật, sự vật, sự việc, địa danh hay khái niệm.
Ví dụ: Friend (bạn), apple (táo), book (sách), river (sông), school (trường), teacher (giáo viên),….
Phân biệt danh từ chung và danh từ riêng
Để có thể phân biệt được danh từ chung và danh từ riêng, trước tiên chúng ta hãy tìm hiểu khái niệm về hai loại danh từ này.
Xem thêm một số bài viết liên quan:
Danh từ chung là gì
Danh từ chung là những từ chỉ chung các nhóm sự vật, sự việc. Các danh từ chung thường không viết hoa.
Ex: Bicycle (xe đạp), flower (hoa), bag (túi), …
- I go to school by bicycle. => Bicycle là danh từ chung.
- She hates flower. => Hoa là danh từ chung.
Danh từ riêng là gì
Danh từ riêng là danh từ chỉ tên riêng của một người nào đó, một sự vật nào đó. Danh từ riêng sẽ được viết hoa trong câu.
Dựa vào khái niệm trên, chúng ta có những loại danh từ riêng như sau:
Tên người
Tên người được cho là một danh từ riêng trong tiếng Anh, chúng ta cần phải viết hoa khi sử dụng tên riêng của người nào đó trong câu. Tên người sẽ không được sử dụng với các mạo từ a/ an/ the. Tuy nhiên chúng ta có thể sử dụng the trước họ (last name) với hàm ý chỉ cả dòng họ, gia đình.
Ex:
- Taylor Swift is a great singer. (Taylor Swift là một ca sĩ tuyệt vời).
- The Rockefellers is one of the richest families in the U.S. (Nhà Rockefellers là một trong những dòng họ giàu có nhất Hoa Kỳ).
Tên địa danh, đất nước
Tương tự như tên người, tên địa danh hay đất nước cũng được coi là một danh từ riêng trong tiếng Anh. Chúng ta cũng sẽ viết hoa những danh từ này.
Ex:
- I want to visit HaLong Bay. (Tôi muốn đến thăm vịnh Hạ Long).
- China is a beautiful country. (Trung Quốc là một đất nước đẹp).
- The Mekong river is the most importance river in the world. (Sông Mê-kông rất quan trọng cho nông nghiệp).
Lưu ý: Một số danh từ riêng được cấu tạo từ các danh từ chung, tuy nhiên chúng ta vẫn xem chúng là danh từ riêng khi sử dụng trong câu.
Ex:
- The Great Wall of China is the symbol of China. (Vạn Lý Trường Thành là biểu tượng của Trung Quốc).
- The Great Lakes attract many sightseers to America every year. (Ngũ Đại Hồ thu hút nhiều du khách đến nước Mỹ mỗi năm).
Tên doanh nghiệp
Ngoài tên riêng là người hoặc địa danh, đất nước, chúng ta cũng xem những danh từ chỉ tên doanh nghiệp là danh từ riêng.
Ex:
- Samsung is one of the most famous companies in the world. (Samsung là một trong số các công ty nổi tiếng nhất trên thế giới).
- Apple is leading in the technology field. (Apple là công ty dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ).
Tên các loài động vật đặc biệt
Khi nói về các loài động vật đặc biệt thì chúng ta cũng sẽ xem đó là tên riêng.
Ex: The Siberian tiger is an endangered species. (Cọp Siberia là một loài bị đe dọa).
Xem thêm: Cấu trúc Would you mind
Bài tập vận dụng
Exercise 1: Gạch chân những danh từ riêng và khoanh tròn những danh từ chung trong các câu sau
- The Nile is the longest river in the world.
- Johnny is my best friend.
- America is one of the biggest countries in the world.
- Hanoi is the capital of Vietnam.
- English is a popular language that many people speak.
- Pandas are endangered animals.
- The Earth is one of the planets in the solar system.
- My class has many brilliant students.
- There are a lot of trees in the forest.
- Books often contain a lot of useful knowledge.
Đáp án:
1.
- Danh từ riêng: Nile.
- Danh từ chung: World,river.
2.
- Danh từ riêng: Johny.
- Danh từ chung: Friend.
3.
- Danh từ riêng: America.
- Danh từ chung: World, countries.
4.
- Danh từ riêng: Vietnam, Hanoi.
- Danh từ chung: Capital
5.
- Danh từ riêng: English
- Danh từ chung: People, language.
6.
- Danh từ riêng: Không có.
- Danh từ chung: Animals, tigers.
7.
- Danh từ riêng: The Earth
- Danh từ chung: Solar system, planets
8.
- Danh từ riêng: Không có
- Danh từ chung: Class, students.
9.
- Danh từ riêng: Không có
- Danh từ chung: Forest, trees.
10.
- Danh từ riêng: Không có
- Danh từ chung: Knowledge, books.
Exercise 2: Hãy viết hoa những danh từ riêng trong các câu sau, và sửa lại những danh từ chung đang được viết hoa
- Peter is doing the Dishes.
- He lives in a big city called london.
- Students should learn all Subjects.
- Tommy works as an Engineer in a big Company.
- The harvard University has many Scholarships for smart Students.
- Bruce lee is a famous kung fu master.
- Apple is one of the best technology Companies.
- Everest is the tallest Mountain in the world.
- Barack obama used to be the president of uk.
- Napoleon is a great General of france.
Đáp án:
- Peter; dishes.
- City; London.
- Subjects.
- Tommy; engineer; company.
- University; scholarships, students.
- Bruce Lee.
- Apple; companies.
- Everest; mountain.
- Barack Obama; America.
- Napoleon; general; France.
Trên đây là những kiến thức cần thiết về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh, để phân biệt được hai loại danh từ này các bạn hãy chú ý đến cách sử dụng của từ, và cách viết hoa của từ trong câu nữa nhé.
Bên cạnh kiến thức về tính từ, các bạn cũng có thể tham khảo thêm về tính từ dài trong tiếng Anh, đây cũng là một trong những phần kiến thức rất bổ ích đấy.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung kiến thức về danh từ trong tiếng Anh, nếu bạn muốn chúng mình làm thêm về chủ đề nào khác. Hãy để lại bình luận bên dưới để Khoaquocte.vn biết nhé.